Có 1 kết quả:
人山人海 rén shān rén hǎi ㄖㄣˊ ㄕㄢ ㄖㄣˊ ㄏㄞˇ
rén shān rén hǎi ㄖㄣˊ ㄕㄢ ㄖㄣˊ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) multitude
(2) vast crowd
(2) vast crowd
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
rén shān rén hǎi ㄖㄣˊ ㄕㄢ ㄖㄣˊ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0